Định vị ô tô hợp chuẩn mới nhất, dữ liệu truyền tải nhanh, tiết kiệm điện.
S200 là thiết bị theo dõi xe tiên tiến với khả năng phân tích cùng tính năng tuyệt vời. Với cảm biến gia tốc 3 trục tuyến tính và con quay hồi chuyển 3 trục làm giảm độ nhiễu GPS, độ nhạy bén của bộ thu GPS được nâng cao. Vì vậy thiết bị sẽ tính toán tự động dựa trên thuật toán đảm bảo chính xác vị trí phương tiện ngay cả khu vực kém hoặc không có GPS. Hệ thống cảnh báo thông minh và linh hoạt giúp tăng tính an toàn cho tài xế, hạn chế tỷ lệ cảnh báo nhầm một cách thấp nhất.
Thiết bị S200 còn có khả năng phân cấp 3 mức độ tiêu thụ điện áp như hoạt động, nhàn rỗi và chế độ ngủ giúp cho thiết bị có khả năng tiết kiệm điện hiệu quả cao nhất.

Column 1 |
---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Column 1 | Column 2 |
---|---|
1. BỘ XỬ LÝ & LƯU TRỮ | |
CPU | |
Core | Arm® 32-bit Cortex®-M0 CPU, 48 MHz |
Low-power | Có |
Internal Flash | 256 KB |
SRAM | 32KB |
HW unit | Serial Communication interfaces, NVIC, CRC, DMA, RTC |
External Flash | 8-32MB |
2. CẢM BIẾN | |
Cảm biến gia tốc | 3 trục gia tốc tuyến tính Dải đo 2÷16g độ phân giải cao 16bits |
Cảm biến nhiệt | Độ phân giải 12bits, quản lý nhiệt độ CPU |
Cảm biến điện áp | Đo đạc điện áp đầu vào |
3. KẾT NỐI MẠNG & VỆ TINH | |
2G/GPRS | |
Modem | SIMCOM SIM868 |
Antena | Internal |
Băng tần | Quad-band: GSM 850 MHz, EGSM 900MHz, DCS 1800MHz and PCS 1900MHz |
Data transfer | GPRS: Uplink/Downlink up to 85.6Kbps |
SMS | Có |
Giao thức | TCP/IP |
GNSS | |
Module | Inside Sim868 |
Chipset | MT2503D |
Systems | GPS+Glonass |
Hiệu năng | Tracking:-165 dBm
Reacquisition:-160 dBm Cold starts:-148 dBm |
Antenna | Built-in patch antenna ceramic with A high gain LNA |
Độ chính xác | < 10m |
RFID reader | |
Chipset | CR95HF |
Tần số | 13,553 ÷ 13,567 MHz |
Tiêu chuẩn | ISO/IEC 14443 Type A and B ISO/IEC 15693 (single or double subcarrier) ISO/IEC 18092 |
Phản xạ chính | ≤ 4,5 mW ERP |
Phản xạ giả | Chế độ hoạt động: 0,67 μA/m (-3,5 dB μA/m) Chế độ chờ: 0,06 μA/m (-24,5 dB μA/m) |
Khoảng cách đọc | Tối đa 3cm |
Thẻ tương thích | I.CODE SLI, TAG_IT |
QCVN | QCVN96:2014/BTTTT QCVN55:2010/BTTTT |
4. ĐẶC TÍNH ĐIỆN & TIÊU THỤ | |
Dải hoạt động | 9÷36VDC |
Điện áp cấp danh định | 12/24VDC |
Dòng tiêu Active / Idle/ GPS sleep | 48÷60mA / 22÷24mA / 10÷12mA |
Chức năng bảo vệ | + Chống ngắn mạch, quá dòng + Chống quá áp, triệt tiêu xung điện áp + Ngược cực |
Nguồn dự phòng | Pin Li-Poly Siêu tụ: 0.1F 3v6 |
5. ĐẶC TÍNH VẬT LÝ | |
Kích thước | 94.0 x 55.0 x 16.8 (mm) |
Trọng lượng | 50gr |
Housing | Nhựa ABS + PC, không cháy |

